-
1
-
2
-
3
-
4Kuroda kija ka Han'guk ŭl mŏngnŭnda /구로다記者가韓國을먹는다 /구로다 記者 가 韓國 을 먹는다 /구로다 記者 가 韓國 을 먹는다 /구로다 記者 가 韓國 을 먹는다 /
Sách -
5Nuga yŏksa rŭl waegok hanŭn'ga : panil kwa hyŏmhan ŭi kiwŏn /Tác giả khác: “...Kuroda, Katsuhiro, 1941-...”누가 역사 를 왜곡 하는가 : 반일 과 혐한 의 기원 /누가 역사 를 왜곡 하는가 : 반일 과 혐한 의 기원 /
Sách -
6Hanʼgugin tangsin ŭn nugu inʼga /한국인당신은누구인가 /Bằng Kuroda, Katsuhiro, 1941-
Được phát hành 1983
Sách -
7"Panmunjŏm ŭi pyŏk" ŭn munŏjilkka? /"판문점의벽" 은무너질까? /Bằng Kuroda, Katsuhiro, 1941-
Được phát hành 1990
Sách -
8
-
9Kankoku hannichi kanjō no shōtai /韓国反日感情の正体 /Bằng Kuroda, Katsuhiro, 1941-
Được phát hành 2013
Sách -
10
-
11Nikkan taihen : naze "kakobanare" dekinai no ka /日韓 大変 : なぜ「過去 離れ」が できない の か /Bằng Kuroda, Katsuhiro, 1941-
Được phát hành 2001
Sách -
12
-
13Kankoku hannichi kanjō no shōtai /韓国反日感情の正体 /Bằng Kuroda, Katsuhiro, 1941-
Được phát hành 2013
Sách -
14Kankoku shakai o mitsumete : nite hinaru mono /韓国社会をみつめて : 似て非なるもの /Bằng Kuroda, Katsuhiro, 1941-
Được phát hành 1987
Sách -
15
-
16Asahi vs. Sankei, Souru hatsu : dō suru, dō naru, Chōsen Hantō /朝日 vs. 産経, ソウル発 : どうする, どうなる, 朝鮮半島 /Bằng Kuroda, Katsuhiro, 1941-
Được phát hành 2006
Sách -
17Chōsen Hantō no seikimatsu : Souru hatsu saishin repōto /朝鮮半島の世紀末 : ソウル発最新レポート /朝鮮半島の世紀末 : ソウル発最新レポート /Bằng Kuroda, Katsuhiro, 1941-
Được phát hành 1992
Sách -
18
-
19
-
20Sho��wa Tenno�� goroku /������������������ /Được phát hành 2004Tác giả khác: “...Kuroda, Katsuhiro, 1941-...”
Sách