A - Công việc chung 396,857
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo 2,263,338
C - Lịch sử khoa học 551,173
D - Lịch sử thế giới 2,734,804
E - Lịch sử nước Mỹ 396,126
F - Lịch sử chung của Mỹ 717,510
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí 830,286
H - Khoa học xã hội 3,326,099
J - Chính sách khoa học 664,357
K - Pháp luật 1,218,627
L - Giáo dục 835,311
M - Âm nhạc 1,384,266
N - Mỹ thuật 1,317,820
P - Ngôn ngữ và văn học 5,898,870
Q - Khoa học 1,407,497
R - Y học 720,895
S - Nông nghiệp 378,142
T - Công nghệ 1,151,199
U - Khoa học quân sự 188,795
V - Khoa học hải quân 52,500
Z - Thư viện khoa học 524,024