|
|
|
|
LEADER |
01650nam a2200373 a 4500 |
001 |
4d563f51-b1d8-4bcb-bdc0-5e32d7028192 |
005 |
20230619000000.0 |
008 |
980128s1997 vm f000 0 vie |
010 |
|
|
|a 98946496
|
035 |
|
|
|a (COO)notisAQF7208
|
035 |
|
|
|a (CStRLIN)DCLC98946496-B
|
035 |
|
|
|a (OCoLC)39515179
|
035 |
|
|
|a 3131203
|
040 |
|
|
|a DLC
|c DLC
|
041 |
1 |
|
|a vie
|h chi
|
042 |
|
|
|a lcode
|
043 |
|
|
|a a-vt---
|
050 |
0 |
0 |
|a JQ849.A6
|b T75 1997
|
245 |
0 |
0 |
|a Lê triều quan chế /
|c Phạm Văn Liệu, dịch và chú giải
|
246 |
1 |
|
|i At head of title:
|a Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia, Viện sử học
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Viện sử học :
|b Nhà xuất bản Văn hóa - thông tin,
|c 1977 [i.e. 1997]
|
300 |
|
|
|a 131 p. ;
|c 19 cm
|
546 |
|
|
|a Translated from the original Chinese characters
|
648 |
|
7 |
|a 1428 - 1787
|2 fast
|
650 |
|
0 |
|a Civil service
|z Vietnam
|y Later Le dynasty, 1428-1787
|x Appointments and retirements
|
650 |
|
7 |
|a Employees
|2 fast
|
650 |
|
7 |
|a Political science
|2 fast
|
651 |
|
0 |
|a Vietnam
|x Officials and employees
|
651 |
|
0 |
|a Vietnam
|x Politics and government
|
651 |
|
7 |
|a Vietnam
|2 fast
|
700 |
1 |
|
|a Phạm, Văn Liệu
|
710 |
2 |
|
|a Viện sử học (Vietnam)
|
999 |
1 |
0 |
|i 4d563f51-b1d8-4bcb-bdc0-5e32d7028192
|l 3131203
|s US-NIC
|m le_trieu_quan_che__________________________________________________________1997_______viensa___________________________________________________________________________p
|
999 |
1 |
1 |
|l 3131203
|s ISIL:US-NIC
|t BKS
|a ech,anx
|b 31924080936978
|c JQ849.A6 .L45 1997
|d lc
|k 1
|x Book
|y 500ea403-4b29-440a-bb05-64f23239a48d
|p LOANABLE
|