|
|
|
|
LEADER |
02604nam a2200457Ii 4500 |
001 |
69ca6782-8a23-4a13-9ba4-a98c4fca17b5 |
005 |
20240902000000.0 |
008 |
160417s2015 vm ad b 000 0 vie |
020 |
|
|
|a 9786047333417
|
035 |
|
|
|a (OCoLC)946781109
|
035 |
|
|
|a (OCoLC)ocn946781109
|
035 |
|
|
|a 12957057
|
040 |
|
|
|a HMY
|b eng
|e rda
|c HMY
|d HMY
|d OCLCO
|d HMY
|
040 |
|
|
|a HMY
|b eng
|e rda
|c HMY
|d HMY
|d OCLCO
|
043 |
|
|
|a a-vt---
|
050 |
|
4 |
|a HB3644.5.A3
|b N48 2015
|
079 |
|
|
|a ocn946781109
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thị Hồng Xoan
|e author
|0 http://viaf.org/viaf/12029776
|
100 |
1 |
|
|a Nguyẽ̂n, Thị Hò̂ng Xoan,
|e author
|
245 |
1 |
0 |
|a Di dân trẻ tại Thành phố Hồ Chí Minh :
|b sách chuyên khảo /
|c Nguyễn Thị Hồng Xoan
|
264 |
|
1 |
|a Thành phố Hồ Chí Minh :
|b Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh,
|c 2015
|
264 |
|
1 |
|a Thành phố Hồ Chí Minh :
|b Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh,
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 349 pages :
|b illustrations ;
|c 21 cm
|
300 |
|
|
|a 349 pages :
|b illustrations;
|c 21 cm
|
336 |
|
|
|a text
|b txt
|2 rdacontent
|
337 |
|
|
|a unmediated
|b n
|2 rdamedia
|
338 |
|
|
|a volume
|b nc
|2 rdacarrier
|
500 |
|
|
|a This WorldCat-derived record is shareable under Open Data Commons ODC-BY, with attribution to OCLC
|5 CTY
|
504 |
|
|
|a Includes bibliographical references (pages 313-349)
|
648 |
|
7 |
|a 1900-2099
|2 fast
|
650 |
|
0 |
|a Migration, Internal
|z Vietnam
|
650 |
|
0 |
|a Rural-urban migration
|z Vietnam
|
650 |
|
0 |
|a Youth
|z Vietnam
|x Social conditions
|y 20th century
|
650 |
|
0 |
|a Youth
|z Vietnam
|x Social conditions
|y 21st century
|
651 |
|
0 |
|a Ho Chi Minh City (Vietnam)
|x Social conditions
|
651 |
|
0 |
|a Vietnam
|x Migrations
|x History
|
655 |
|
7 |
|a History
|2 fast
|0 http://id.worldcat.org/fast/1411628
|
999 |
1 |
0 |
|i 69ca6782-8a23-4a13-9ba4-a98c4fca17b5
|l 12957057
|s US-CTY
|m di_dan_tre_tai_thanh_pho_ho_chi_minhsach_chuyen_khao_______________________2015_______nhaxua________________________________________nguyen__thi_hong_xoa_______________p
|
999 |
1 |
0 |
|i 69ca6782-8a23-4a13-9ba4-a98c4fca17b5
|l 990146776320203941
|s US-MH
|m di_dan_tre_tai_thanh_pho_ho_chi_minhsach_chuyen_khao_______________________2015_______nhaxua________________________________________nguyen__thi_hong_xoa_______________p
|
999 |
1 |
1 |
|l 12957057
|s ISIL:US-CTY
|t BKS
|a sml
|b 39002128672186
|c HB3644.5.A3 N75 2015 (LC)
|g 0
|v 1 piece
|x circ
|y 11485730
|p LOANABLE
|
999 |
1 |
1 |
|l 990146776320203941
|s ISIL:US-MH
|t BKS
|a HYL V
|b 32044140086943
|c HB3644.5.A3 N48 2015
|d 0
|x 01 BOOK
|y 232185101840003941
|p LOANABLE
|