|
|
|
|
LEADER |
01274nam a2200241Ma 4500 |
001 |
6c3bffe5-b202-44a4-b919-057d7bb47666 |
005 |
20240902000000.0 |
008 |
880617s1970 vm b 000 0 vie d |
035 |
|
|
|a (OCoLC)19665244
|
040 |
|
|
|a HUH
|c HUH
|d EYM
|d YNH
|
050 |
|
4 |
|a HD 85
|b .V6 N55
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Cao Hách
|0 http://viaf.org/viaf/6354195
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiến bộ khoa học, cách mạng kỹ nghệ, phát triển kinh tế /
|c Nguyễn-cao-Hách
|
260 |
|
|
|a Saigon :
|b Tủ sách Phát-triển Dân-tộc,
|c 1970
|
300 |
|
|
|a x, 367 p. ;
|c 21 cm
|
500 |
|
|
|a "Cử-nhân luật-khoa năm thứ nhất."
|
504 |
|
|
|a Includes bibliographical references
|
583 |
1 |
|
|a committed to retain
|c 20170930
|d 20421231
|f HathiTrust
|5 HUL
|8 222061853140003941
|
650 |
|
0 |
|a Industries
|x History
|
650 |
|
0 |
|a Science and industry
|x History
|
650 |
|
0 |
|a Technological innovations
|x Economic aspects
|x History
|
999 |
1 |
0 |
|i 6c3bffe5-b202-44a4-b919-057d7bb47666
|l 990083784720203941
|s US-MH
|m tien_bo_khoa_hoc_cach_mang_ky_nghe_phat_trien_kinh_te______________________1970_______tusaca________________________________________nguyen__cao_hach___________________p
|
999 |
1 |
1 |
|l 990083784720203941
|s ISIL:US-MH
|t BKS
|a HYL RDV
|b HYB7ZF
|c HC240 .N48 1970
|d 0
|x 01 BOOK
|y 232061853100003941
|p LOANABLE
|