Số hiệu
M - Âm nhạc
299,645
S - Nông nghiệp
27,461
P - Ngôn ngữ và văn học
25,445
C - Lịch sử khoa học
15,930
R - Y học
9,482
A - Công việc chung
4,934
D - Lịch sử thế giới
4,153
H - Khoa học xã hội
4,038
L - Giáo dục
3,782
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
3,229
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
2,071
E - Lịch sử nước Mỹ
1,961
K - Pháp luật
1,104
N - Mỹ thuật
1,056
T - Công nghệ
907
F - Lịch sử chung của Mỹ
746
Q - Khoa học
623
V - Khoa học hải quân
519
J - Chính sách khoa học
486
U - Khoa học quân sự
356
Z - Thư viện khoa học
346