Số hiệu
N - Mỹ thuật
1,199
P - Ngôn ngữ và văn học
46
D - Lịch sử thế giới
15
Z - Thư viện khoa học
15
A - Công việc chung
10
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
8
T - Công nghệ
8
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
5
S - Nông nghiệp
5
H - Khoa học xã hội
4
M - Âm nhạc
4
F - Lịch sử chung của Mỹ
3
C - Lịch sử khoa học
2
J - Chính sách khoa học
1
R - Y học
1