Số hiệu
P - Ngôn ngữ và văn học
78,905
N - Mỹ thuật
24,369
D - Lịch sử thế giới
24,028
H - Khoa học xã hội
12,136
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
9,732
F - Lịch sử chung của Mỹ
4,592
J - Chính sách khoa học
3,539
M - Âm nhạc
3,478
E - Lịch sử nước Mỹ
3,167
Z - Thư viện khoa học
1,875
L - Giáo dục
1,664
U - Khoa học quân sự
1,265
T - Công nghệ
1,216
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
1,202
C - Lịch sử khoa học
1,090
A - Công việc chung
719
K - Pháp luật
675
R - Y học
571
Q - Khoa học
543
V - Khoa học hải quân
310
S - Nông nghiệp
258