Số hiệu
P - Ngôn ngữ và văn học
127,268
N - Mỹ thuật
71,247
H - Khoa học xã hội
44,510
D - Lịch sử thế giới
37,677
J - Chính sách khoa học
20,588
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
12,326
F - Lịch sử chung của Mỹ
5,278
T - Công nghệ
5,178
E - Lịch sử nước Mỹ
3,327
M - Âm nhạc
2,929
U - Khoa học quân sự
2,611
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
2,484
K - Pháp luật
2,348
L - Giáo dục
2,347
C - Lịch sử khoa học
1,571
Z - Thư viện khoa học
1,341
R - Y học
1,188
A - Công việc chung
710
S - Nông nghiệp
550
Q - Khoa học
539
V - Khoa học hải quân
264