Số hiệu
P - Ngôn ngữ và văn học
143,393
H - Khoa học xã hội
30,222
D - Lịch sử thế giới
20,357
M - Âm nhạc
17,093
L - Giáo dục
13,191
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
12,094
E - Lịch sử nước Mỹ
11,504
R - Y học
10,486
Q - Khoa học
10,434
K - Pháp luật
10,304
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
8,374
N - Mỹ thuật
8,374
F - Lịch sử chung của Mỹ
7,649
T - Công nghệ
7,256
J - Chính sách khoa học
5,073
Z - Thư viện khoa học
2,621
V - Khoa học hải quân
2,066
A - Công việc chung
2,039
S - Nông nghiệp
1,555
C - Lịch sử khoa học
1,335
U - Khoa học quân sự
1,135