Số hiệu
P - Ngôn ngữ và văn học
5,911,307
H - Khoa học xã hội
3,330,650
D - Lịch sử thế giới
2,740,996
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
2,267,994
Q - Khoa học
1,409,322
M - Âm nhạc
1,388,797
N - Mỹ thuật
1,320,800
K - Pháp luật
1,222,651
T - Công nghệ
1,152,676
L - Giáo dục
835,943
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
831,434
R - Y học
721,755
F - Lịch sử chung của Mỹ
718,092
J - Chính sách khoa học
665,459
C - Lịch sử khoa học
551,782
Z - Thư viện khoa học
524,754
A - Công việc chung
397,678
E - Lịch sử nước Mỹ
396,534
S - Nông nghiệp
378,509
U - Khoa học quân sự
189,050
V - Khoa học hải quân
52,549