-
281Hyŏndae Han'gugŏ-Pet'ŭnamŏ sajŏn = Tu dien Han-Viet /현대 한국어-베트남어 사전 = Tu dien Han-Viet /by Kwŏn, Hyŏk-chŏng
Published 2013
Book -
282Chu Hŭi-jŏng kwa hamkke hanŭn 100-kaji chuje ro Han'gugŏ tanŏ chŏngbok = Chinh phục từ vựng tié̂ng hàn qua 100 chủ đè̂ /주 희정 과 함께 하는 100가지 주제 로 한국어 단어 정복 = Chinh phục từ vựng tié̂ng hàn qua 100 chủ đè̂ /주 희정 과 함께 하는 100가지 주제 로 한국어 단어 정복 = Chinh phục từ vựng tiếng hàn qua 100 chu̧ đề /by Chu, Hŭi-jŏng
Published 2020
Book