Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 1,584 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.09s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Han-Cho kunsa yongŏjip /
    한조 군사 용어집 /
    Được phát hành 1986

    Sách
  2. 2
    Hanbando tʻongil hu kunsa tʻonghap pangan : Togil kunsa tʻonghap kwajŏng kwa kyohun /
    한반도 통일 후 군사 통합 : 독일 군사 통합 과정 과 교훈 /
    Bằng Ha, Chŏng-yŏl
    Được phát hành 1996

    Sách
  3. 3
    Kunsahak kaeron : kunsahak chonghap iron ŭi paibŭl = Introduction to military studies /
    군사학 개론 : 군사학 종합 이론 의 바이블 = Introduction to military studies /
    Bằng Yi, Chae-pʻyŏng, Pak, Tong-sun, 1961-
    Được phát hành 2022

    Sách
  4. 4
    Pohun 3.0 : simin kwa hamkke pohun ilki /
    보훈 3.0 : 시민 과 함께 보훈 읽기 /
    Bằng Kim, Sang-don, 1952-
    Được phát hành 2020

    Sách
  5. 5
    Pukhan haek munje e taehan Hanʾguk ui chŏngchʻaek kyŏlchʻŏng kwachʻŏng yŏnʾgu : taeoe hwanʾgyŏng kwa kungnae chŏngchi ŭi kaltŭng ŭl chungsim ŭro /
    北韓核問題에대한韓國의政策決定過程研究 : 對外環境과國內政治의葛藤을中心으로 /
    Bằng Kwŏn, Yŏng-jin
    Được phát hành 1998

    Luận văn Sách
  6. 6
    Hanʼguk kunsa chŏllyak yŏnʼgu /
    韓國 軍事 戰略 研究 /
    Bằng Pak, Hwi-rak
    Được phát hành 1989

    Sách
  7. 7
    Han pando ŭi kunsa munje : kiro e sŏn /
    韓 半島 의 軍事 問題 : 岐路 에 선 /
    Bằng Yi, Chong-hak
    Được phát hành 1981

    Sách
  8. 8
    Hoegap kinyǒm Sin Hak-chin paksa munjip : hoegap kinyŏm
    囬甲紀念 申 鶴鎭 博士 文集 : 回甲 紀念
    Bằng Sin, Hak-chin, 1911-
    Được phát hành 1971

    Sách
  9. 9
    Pukhan kunsa munje ŭi chaejomyŏng = Military of North Korea : a new look /
    북한 군사 문제 의 재조명 = Military of North Korea : a new look /
    Được phát hành 2016

    Sách
  10. 10
    Chuhan Migun kwa Han pando : kŭ hyangbang kwa taechʻaek /
    駐韓 美軍 과 韓 半島 : 그 向方 과 對策 /
    Bằng Clough, Ralph N., 1916-2007
    Được phát hành 1977

    Sách
  11. 11
    Pyŏnghak chinam ŏnhae, Hyogyŏng ŏnhae, Sinʼgan chŭngbo samnyak chikhae
    兵學 指南 諺解・孝經 諺解・新刊 増補 三略 直解.

    Sách
  12. 12
    Tongbuga taja anbo hyŏmnyŏk kwa chubyŏn 4-kang /
    동북아 다자 안보 협력 과 주변 4강 /
    Bằng Hong, Hyŏn-ik
    Được phát hành 2001

    Sách
  13. 13
    2000-yŏndae chʻo Tongbuga kunbi kyŏngjaeng kwa kunbi tʻongje /
    2000년대 초 동북아 군비 경쟁 과 군비 통제 /
    Bằng Paek, Chong-ch'ŏn
    Được phát hành 2001

    Sách
  14. 14
    SIPRI yearbook 2000 : kunbi, kunbi chʻukso, kukche anbo /
    SIPRI yearbook 2000 : 군비·군비 축소·국제 안보 /
    Được phát hành 2001

    Sách
  15. 15
    Kunsa kisul sŏnjinhwa chŏllyak /
    군사 기술 선진화 전략 /
    Được phát hành 2004

    Sách
  16. 16
    Chungjanggi anbo pijŏn kwa Han'gukhyŏng kukpang chŏllyak /
    중장기 안보 비전 과 한국형 국방 전략 /
    Được phát hành 2004

    Sách
  17. 17
    Chung-changgi kunsa sisŏl ŭi hamnijŏk kwalli panghyang : min, kwan, kun win-win pangan ŭi mosaek /
    중 장기 군사 시설의 합리적 관리 방향 : 민・관・군 win-win 방안의 모색 /
    Được phát hành 2004

    Sách
  18. 18
    2003 Kukpang NGO p'orŏm /
    2003 국방 NGO 포럼 /
    Được phát hành 2004

    Sách
  19. 19
    Hanʼguk pyŏngyŏk chŏngchʻaek ŭi paramjikhan chillo /
    한국 병역 정책 의 바람직한 진로 /
    Bằng Chŏng, Chu-sŏng
    Được phát hành 2003

    Sách
  20. 20
    Hanbando tʻongil anbonon /
    한반도 통일 안보론 /
    Bằng Kim, Kang-nyŏng, 1954-
    Được phát hành 2004

    Sách