Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 133 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.10s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Sadaebu Sodaehŏn, Hoyŏnjae pubu ŭi han p'yŏngsaeng /
    사대부 소대헌, 호연재 부부 의 한 평생 /
    Bằng Hŏ, Kyŏng-jin
    Được phát hành 2016

    Sách
  2. 2
    Tongju chip /
    동주 집 /
    Bằng Yi, Min-gu, 1589-1670
    Được phát hành 2015

    Sách
  3. 3
    Kŭmgiŏ ka toen Chosŏn Yuhakcha, Yun Hyu /
    금기어 가 된 조선 유학자, 윤 휴 /
    금기어 가 된 조선 유학자, 윤 휴 /
    Bằng Yi, Tŏg-il, Yi, Tŏg-il
    Được phát hành 2021

    Sách
  4. 4
    Sŏnhyŏn yuŭm /
    선현 유음 /
    Bằng Kan, Ho-yun, 1961-
    Được phát hành 2017

    Sách
  5. 5
    Sŏngjae chip /
    성재집 /
    Bằng Yu, Chung-gyo, 1832-1893
    Được phát hành 2013

    Bản thảo Sách
  6. 6
    17-segi changpʻyŏn sosŏl yŏnʼgu /
    17세기 장편 소설 연구 /
    Bằng Chʻoe, Ki-suk
    Được phát hành 1999

    Sách
  7. 7
    Tongju chip /
    동주 집 /
    東州集 /
    Bằng Yi, Min-gu, 1589-1670, Yi, Min-gu, 1589-1670
    Được phát hành 2015

    Sách
  8. 8
    Kiam chip /
    기암 집 /
    기암 집 /

    Sách
  9. 9
    Chosŏn hugi chŏngchʻisa yŏnʼgu /
    朝鮮 後期 政治史 硏究 /
    朝鮮 後期 政治史 硏究 /
    Bằng Kim, Yong-hŭm, 1957-, Kim, Yong-hŭm, 1957-
    Được phát hành 2006

    Sách
  10. 10
    Pyŏngsan chip /
    屛山 集 /
    屛山 集 /
    병산 집 /

    Sách
  11. 11
    Tae kigŭn, Chosŏn ŭl twidŏpta : uri ka mollattŏn 17-segi ŭi tto tarŭn yŏksa /
    대 기근, 조선 을 뒤덮다 : 우리 가 몰랐던 17세기 의 또 다른 역사 /
    대기근, 조선 을 뒤덮다 : 우리 가 몰랐던 17세기 의 또 다른 역사 /
    대기근, 조선을뒤덮다 : 우리가몰랐던17세기의또다른역사 /
    대기근, 조선을뒤덮다 : 우리가몰랐던17세기의또다른역사 /
    대기근,조선을뒤덮다 : 우리가몰랐던17세기의또다른역사 /

    Sách
  12. 12
    Chŏllan ŭi soyongdori sok esŏ /
    전란 의 소용돌이 속 에서 /
    전란 의 소용돌이 속 에서 /
    Được phát hành 2007

    Sách
  13. 13
    Yagok illok : Chŏngsŏbon /
    冶谷 日錄 : 正書本 /
    Bằng Cho, Kŭk-sŏn, 1595-1658
    Được phát hành 2014

    Sách
  14. 14
    Chosŏn hugi Injodae chŏngch'iron ŭi punhwa wa pyŏnt'ongnon /
    朝鮮 後期 仁祖代 政治論 의 分化 와 變通論 /

    Luận văn Sách
  15. 15
    Hyojong Taewang kwa chʻin-inchʻŏk /
    효종 대왕 과 친인척 /
    효종대왕과친인척 /
    효종 대왕 과 친인척 /
    효종 대왕 과 친인척 /
    Bằng Chi, Tu-hwan, Chi, Tu-hwan, Chi, Tu-hwan
    Được phát hành 2001

    Sách
  16. 16
    Sŏgye Pak Se-dang ŭi pʻilchʻŏp /
    西溪 朴 世堂 의 筆帖 /
    Bằng Pak, Se-dang, 1629-1703, Pak, Se-dang, 1629-1703
    Được phát hành 2003

    Sách
  17. 17
    Sŏnhyŏn yuŭm : Chosŏn hugi pʻilsabon Hanmun sosŏlchip /
    先賢 遺音 : 朝鮮 後期 筆寫本 漢文 小說集 /
    Bằng Kan, Ho-yun, 1961-
    Được phát hành 2003

    Sách
  18. 18
    Hanghae wa pʻyoryu ŭi yŏksa = Voyages and shipwrecks on the Korean coast : a history /
    항해와표류의역사 = Voyages and shipwrecks on the Korean coast : a history /
    항해 와 표류 의 역사 = Voyages and shipwrecks on the Korean coast : a history /
    항해 와 표류 의 역사 = Voyages and shipwrecks on the Korean coast : a history /
    Được phát hành 2003

    Sách
  19. 19
    Yangpʻa silgi /
    양파 실기 /
    Được phát hành 2007

    Sách
  20. 20
    Kwŏn Ch'ik kwa Hanmun sosŏl /
    權 [Ch'ik]과漢文 小說 /
    Bằng Sin, Hae-jin, 1959-
    Được phát hành 2008

    Sách