Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 393 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.12s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Kyogam p'yojŏm Maesan chip /
    교감 표점 매산 집 /
    Bằng Hong, Chik-pʻil, 1776-1852
    Được phát hành 2016

    Sách
  2. 2
    Nosa Ki Chŏng-jin ŭi ch'ŏrhak sasang /
    노사 기 정진 의 철학 사상 /
    Được phát hành 2021

    Sách
  3. 3
    Ilbon sabŏpsŏng sich'algi
    日本 司法省 視察記
    Bằng Ŏm, Se-yŏng, 1831-1889, Ŏm, Se-yŏng, 1831-1889
    Được phát hành 2018

    Sách
  4. 4
    Chumi taehan cheguk kongsankwan = Korean Legation in Washington D.C. The Cradle of Korea-US Friendship. /
    주미 대한 제국 공사관 = Korean Legation in Washington D.C. The Cradle of Korea-US Friendship. /
    Được phát hành 2014

    Sách
  5. 5
    Kŭndae kyemonggi tanhyŏng sŏsa munhak yŏn'gu = A Study on the short narratives in the modern enlightenment period /
    근대 계몽기 단형 서사 문학 연구 = a study on the short narratives in the modern enlightenment period /
    근대 계몽기 단형 서사 문학 연구 = A study on the short narratives in the Modern Enlightenment period /
    근대 계몽기 단형 서사 문학 연구 = a study on the short narratives in the modern enlightenment period /
    Được phát hành 2005

    Sách
  6. 6
    Ilbon sabŏpsŏng sich'algi
    日本 司法省 視察記
    Bằng Ŏm, Se-yŏng, 1831-1889, Ŏm, Se-yŏng, 1831-1889
    Được phát hành 2020

    Sách
  7. 7
    Kangwŏn-do P'ŭrangsŭ sŏn'gyosa sŏhanjip /
    강원도 프랑스 선교사 서한집 /
    Được phát hành 2015

    Sách
  8. 8
    Nangsong 19-segi yŏnhaengnok /
    낭송 19세기 연행록 /
    Được phát hành 2019

    Sách
  9. 9
    Pokche pyŏnhyŏk ŭro myŏngch'i yusin ŭl poda /
    복제 변혁 으로 명치 유신 을 보다 /
    Bằng Osakabe, Yoshinori, 1977-, Osakabe, Yoshinori, 1977-
    Được phát hành 2015

    Sách
  10. 10
    Kim Chŏng-ho : kŭrimch'aek /
    김 정호 : 그림책 /
    Bằng Pak, Sŭng-jŏng, Pak, Sŭng-jŏng
    Được phát hành 2000

    Sách
  11. 11
    Kogun'gong kihaengnok /
    곡운공 기행록 /
    Bằng Kwŏn, Pok, 1769-, Kwŏn, Pok, 1769-
    Được phát hành 2007

    Sách
  12. 12
    Yŏmyŏng 135-yŏn 48,701-il /
    黎明 135년 48,701일 /
    Bằng Yi, Chung-gŭn, 1941-
    Được phát hành 2016

    Sách
  13. 13
    Morŭt'ara napch'i sagŏn = The kidnapping of Edgardo Mortara /
    모르타라 납치사건 = The kidnapping of Edgardo Mortara /
    Bằng Kertzer, David I., 1948-
    Được phát hành 2019

    Sách
  14. 14
  15. 15
    Han'guk sun'gyoja 103-wi chŏn
    한국 순교자 103위 전
    Được phát hành 1983

    Sách
  16. 16
    Kkorea e Kkoreani : sajin haesŏlpʻan /
    꼬레아 에 꼬레아니 : 사진해설판 /
    Bằng Yi, Ton-su
    Được phát hành 2009

    Sách
  17. 17
    Sanŏp hyŏngmyŏng kwa kigye munmyŏng /
    산업 혁명 과 기계 문명 /
    Bằng Yang, Tong-hyu
    Được phát hành 1997

    Sách
  18. 18
    Kŭndae Han-Mi kwanʼgye yŏnʼgu /
    근대 한미 관계 연구 /
    Bằng Yi, Min-sik, Yi, Min-sik
    Được phát hành 1998

    Sách
  19. 19
    정전의해부 : 정전현상� 정전논쟁� 정전이론 /
    Chŏngjŏn ŭi haebu : chŏngjŏn hyŏnsang, chŏngjŏn nonjaeng, chŏngjŏn iron /
    Bằng 고규진
    Được phát hành 2016

    Sách
  20. 20
    Hanʼguk kŭndae ihaenggi munhak yŏnʼgu /
    韓國近代移行期文學硏究 /
    韓國 近代 移行期 文學 硏究 /
    Bằng Kim, Pyŏng-min, Kim, Pyŏng-min, Kim, Pyŏng-min
    Được phát hành 1995

    Sách