Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 342 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.10s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Kelavim yeshenim = Sleeping dogs/
    כלבים ישנים = Sleeping dogs /
    Bằng Jaffe, Shahar G.
    Được phát hành 2021

    Sách
  2. 2
    Bằng Levine, Anna
    Được phát hành 2008

    Sách
  3. 3
    Arbaʻ peʻamim hitʻalef Ḥayim Birḳner = The absences of Chaim Birkner /
    ארבע פעמים התעלף חיים בירקנר = The absences of Chaim Birkner /
    ארבע פעמים התעלף חיים בירקנר = The absences of Chaim Birkner /
    ארבע פעמים התעלף חיים בירקנר = The absences of Chaim Birkner /
    ארבע פעמים התעלף חיים בירקנר = The absences of Chaim Birkner /
    Bằng Wellber, Omer Meir, 1981-, Wellber, Omer Meir, 1981-
    Được phát hành 2023

    Sách
  4. 4
    ha-Minharah = The tunnel /
    המנהרה = The tunnel /
    Bằng Yehoshua, Abraham B., 1936-2022
    Được phát hành 2018

    Sách
  5. 5
    Ba-ḥoref navi raḳafot = Cyclamen in the winter /
    בחורף נביא רקפות = Cyclamen in the winter /
    בחורף נביא רקפות = Cyclamen in the winter /
    Bằng Regev, Gal, 1980-, Regev, Gal
    Được phát hành 2023

    Sách
  6. 6
    Evarim penimiyim = Internal organs /
    איברים פנימיים = Internal organs /
    איברים פנימיים = Internal organs /
    איברים פנימיים = Internal organs /
    Bằng Horesh, Omri, 1981-, Horesh, Omri, 1981-
    Được phát hành 2023

    Sách
  7. 7
    Salimah = Salima /
    סלימה = Salima /
    סלימה = Salima /
    סלימה = Salima /
    Bằng Arieli, Amnon, Arieli, Amnon
    Được phát hành 2023

    Sách
  8. 8
    Ḥorim sheḥorim = Black holes /
    חורים שחורים = Black holes /
    Bằng Cohen, Gili, 1973-
    Được phát hành 2023

    Sách
  9. 9
    Bat ṭovah dayah = The good enough daughter /
    בת טובה דייה = The good enough daughter /
    Bằng Ness-Berlin, Shirly
    Được phát hành 2023

    Sách
  10. 10
    Simane shinayim = Bite marks /
    סימני שיניים = Bite marks /
    סימני שיניים = Bite marks /
    סימני שיניים = Bite marks /
    Bằng Marmari, Ḥanokh, Marmari, Ḥanokh, Marmari, Ḥanokh
    Được phát hành 2022

    Sách
  11. 11
    Teʼaṭron bubot = Puppetry : sipurim /
    תיאטרון בובות = Puppetry : סיפורים /
    Bằng Ben Ivgy, Hen Haim
    Được phát hành 2022

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Sách
  12. 12
    Ḳetsaṿot śerufim = Split ends /
    קצוות שרופים = Split ends /
    Bằng Ḳraiṭler, Mikhal
    Được phát hành 2023

    Sách
  13. 13
    Le-habiṭ me-ʻever la-tsel = Look beyond the shadow /
    להביט מעבר לצל = Look beyond the shadow /
    Bằng Shahar, Nitza
    Được phát hành 2023

    Sách
  14. 14
    Ḥag ha-mesheḳ = The kibbutz celebration /
    חג המשק = The kibbutz celebration /
    חג המשק = The kibbutz celebration /
    חג המשק = The kibbutz celebration /
    Bằng Hadar, Shani
    Được phát hành 2022

    Sách
  15. 15
    Bubat portselan seduḳah = Fractured porcelain doll /
    בובת פורצלן סדוקה /
    בובת פורצלן סדוקה = Fractured porcelain doll /
    בובת פורצלן סדוקה = Fractured porcelain doll /
    בובת פורצלן סדוקה = Fractured porcelain doll /
    Bằng Nahum, Haim, Nahum, Haim, Nahum, Haim
    Được phát hành 2022

    Sách
  16. 16
    Gavriʼel : sagah mishpaḥtit /
    גבריאל : סאגה משפחתית /
    Bằng Ifra, Bella
    Được phát hành 2022

    Sách
  17. 17
    Aḥikha = Your brother /
    אחיך = Your brother /
    אחיך = Your brother /
    Bằng Bar-Yossef, Yitshak
    Được phát hành 2023

    Sách
  18. 18
    Godovshchina smerti Karela Sheĭnfelʹda
    Годовщина смерти Карела Шейнфельда
    Bằng It︠s︡khak, N
    Được phát hành 2020

    Sách
  19. 19
    ha-Sayeret /
    הסיירת /
    הסיירת /
    Bằng Golani, Mikhal, Golani, Mikhal
    Được phát hành 2022

    Sách
  20. 20
    Bằng Ladjali, Cécile, 1971-, Ladjali, Cécile, 1971-
    Được phát hành 2023

    Sách