Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 1,711 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.10s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Yŏlsimhi chalmot sanŭn saramdŭl : Kim Pyŏng-guk Kyosu kʻallŏmjip
    열심히잘못사는사람들 : 김병국교수칼럼집
    Bằng Kim, Pyŏng-guk, 1959-
    Được phát hành 2000

    Sách
  2. 2
    Chŏnhwan'gi ŭi yŏksa ŭisik /
    전환기 의 역사 의식 /
    Bằng Sin, Ki-ha
    Được phát hành 1994

    Sách
  3. 3
    Kukka chaet'ek'ŭ : 21-segi Taehan Min'guk kyŏngje sŏngjang ŭi kijŏk = National financial technology /
    국가 재테크 : 21세기 대한 민국 경제 성장 의 기적 = National financial technology /
    Bằng Yu, Sang-o
    Được phát hành 2013

    Sách
  4. 4
    Sidae rŭl ponŭn nun, 2002/2004 /
    시대 를 보는 눈, 2002/2004 /
    Bằng Kim, Sang-ch'ŏl, Kim, Sang-ch'ŏl
    Được phát hành 2004

    Sách
  5. 5
    Chŏngbohwa wa Hanʼguk sahoe : Digitʻal kisul palchŏn kwajŏng ŭi taejungchŏk ihae /
    정보화 와 한국 사회 : 디지탈 기술 발전 과정 의 대중적 이해 /
    Bằng Chŏng, Ŭi-myŏng, 1934-
    Được phát hành 1998

    Sách
  6. 6
    Bằng Hussain, Tariq
    Được phát hành 2006

    Sách
  7. 7
    Kŭgŏt i algo sipta : Han'guk sahoe rŭl ponŭn him /
    그것 이 알고 싶다 : 한국 사회 를 보는 힘 /
    Được phát hành 2004

    Sách
  8. 8
    Taehan Minʼguk ŭl sasaek hada : oetʻori ka toegodo haengbok han chwapʻa Chu Tae-hwan, saeroun kil ŭl yŏlgi wihae maenbal ro ttŏnada /
    대한 민국 을 사색 하다 : 외톨이 가 되고도 행복 한 좌파 주 대환, 새로운 길 을 열기 위해 맨발 로 떠나다 /
    Bằng Chu, Tae-hwan, 1954-
    Được phát hành 2008

    Sách
  9. 9
    Taehan Min'guk tasi ilki /
    대한 민국 다시 읽기 /
    Bằng Han, Ch'ang-su, 1964-
    Được phát hành 2010

    Sách
  10. 10
    Wŏnch'ik kwa sangsik i t'onghanŭn sahoerŭl wihayŏ : 'pabo' No Mu-hyŏn kwa hamkkehan 15-yŏn /
    원칙 과 상식 이 통하는사회 를 위하여 : '바보' 노 무현 과 함께 한 15년 /
    Bằng Yi, Ki-myŏng, 1936-
    Được phát hành 2004

    Sách
  11. 11
    Bằng Chin, T�ok-kyu
    Được phát hành 2000

    Sách
  12. 12
    YS nŭn kkŭnnaejwŏ /
    YS는끝내줘 /
    Được phát hành 1993

    Sách
  13. 13
    Minjok minju undong ŭi chŏnjin ŭl wihayŏ : chŏnmillyŏn che 2-gi taeŭiwŏn taehoe charyo mit hoeŭirok /
    민족민주운동의전진을위하여 : 전민련제2기대의원대회자료및회의록 /
    Được phát hành 1990

    Sách
  14. 14
    Kungmin ŭi chŏngbu kukchŏng kaehyŏk 1-yŏn : Kŭmyung, kiŏp, konggong, nodong pumun /
    국민의정부국정개혁 1년 : 금융, 기업, 공공, 노동부문 /
    Được phát hành 1999

    Sách
  15. 15
    Pak Kwan-yong Kukhoe ŭijang hwabojip : 16-tae Kukhoe ŭijang, 2002-yŏn 7-wŏl 8-il--2004-yŏn 5-wŏl 29-il /
    박관용국회의장화보집 : 16대국회의장, 2002년7월8일--2004년5월29일 /
    Được phát hành 2004

    Sách
  16. 16
    Pak Kŭn-hye sindŭrom /
    박근혜신드롬 /
    박 근혜 신드롬 /
    Bằng Chu, Ch'i-ho, Chu, Chʻi-ho
    Được phát hành 2005

    Sách
  17. 17
    Segyehwa wa Han�guk �ui chillo /
    U+1109U+1166U+1100U+1168U+1112U+116AU+110BU+116AU+1112U+1161U+11ABU+1100U+116EU+11A8U+110BU+1174U+110CU+1175U+11ABU+1105U+1169 /
    Được phát hành 1996

    Sách
  18. 18
    Kongsaeng ŭi sup : yasŏng ŭi kyŏngyŏngin Yi Sin-haeng ŭi Hang'uk munmyŏngnon
    공생 의 숲 : 야성 의 경영인 이 신행 의 한국 문명론
    Bằng Yi, Sin-haeng
    Được phát hành 1996

    Sách
  19. 19
    Kaehyŏk chŏngchʻi ŭi nolli /
    개혁정치의논리 /
    Bằng Ch'oe, Ch'ang-dong
    Được phát hành 1999

    Sách
  20. 20
    Kija such'ŏp podo ilgi /
    기자 수첩 보도 일기 /
    Bằng Kim, Yŏng-jae
    Được phát hành 2010

    Sách