Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 1,788 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.10s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    ... Sŏul-si Chŏngsin pogŏn chip'yo
    ... 서울시 정신 보건 지표

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Số seri
  2. 2
    Hanʼguk ŭi taehak ŏllon : chejak hwanʼgyŏng siltʻae chosa, naeyong punsŏk /
    한국 의 대학 언론 : 제작 환경 실태 조사, 내용 분석 /
    Được phát hành 1995

    Sách
  3. 3
    Kŏnsŏl tʻonggye pʻyŏllam
    건설 통계 편람.

    Số seri
  4. 4
    Được phát hành 1996

    Sách
  5. 5
    Được phát hành 1982

    Sách
  6. 6
    Được phát hành 1998

    Sách
  7. 7
    Kyoyuk kwangye tʻonggye charyo
    教育 關係 統計 資料

    Số seri
  8. 8
    Được phát hành 1982

    Sách
  9. 9
    Yŏsŏng kŭlloja siltʻae chosa pogosŏ : chejoŏpchʻe unsuŏpchʻerŭl chungsim ŭro : 1973-yŏn
    女性 勤勞者 實態 調查 報告書 : 제조업체 운수업체를 中心 으로 : 1973年.
    Được phát hành 1973

    Sách
  10. 10
    Sŏngssi mit ponʼgwan chipkye kyŏlgwa pogo : 1985-yŏn inʼgu mit chutʻaek sensŏsŭ
    姓氏 및 本貫 集計 結果 報告 : 1985年 人口 및 住宅 센서스.
    Được phát hành 1987

    Sách
  11. 11
    Haeun hangman tʻonggye yŏnbo = Statistics year book of maritime and ports
    해운 항만 통계 연보 = Statistics year book of maritime and ports

    Số seri
  12. 12
    Chŏnʼguk chejoŏp saŏpchʻe sisŏl chosa pogo ; Report on census of manufacturing plant & equipment
    全國製造業事業體施設調查報告 ; Report on census of manufacturing plant & equipment
    Được phát hành 1966

    Sách
  13. 13
    Changgi koyong mit kisul illyŏk kyehoek
    長期 雇傭 및 技術 人力 計〓.
    Được phát hành 1976

    Sách
  14. 14
    Được phát hành 2000

    Sách
  15. 15
    Chuyo ŏpchʻe chaemu chepʻyo yoram /
    주요 업체 財務 諸表 要覧 /
    Được phát hành 1991

    Sách
  16. 16
    Chibang sŏn'gŏ t'up'yo haengt'ae = Trial-heats of the ... local government elections
    지방 선거 투표 행태 = Trial-heats of the ... local government elections

    Số seri
  17. 17
    Bằng Anderson, A. Garfield
    Được phát hành 1933

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Sách
  18. 18
    1985 in'gu mit chut'aek sensŏsŭ chamjŏng pogo = Preliminary count of population and housing census : 1985. 11. 1 hyŏnjae
    1985 인구및주택센서스잠정보고 = Preliminary count of population and housing census : 1985. 11. 1 현재
    Được phát hành 1986

    Sách
  19. 19
    Saŏpchʻe nodong siltʻae chosa pogosŏ = Survey report on establishment labour conditions /
    사업체 노동 실태 조사 보고서 = Survey report on establishment labour conditions /
    Được phát hành 1989

    Sách
  20. 20
    Được phát hành 2007

    Bản đồ