Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 637 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.19s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Kyuam chip /
    圭菴 集 /
    Bằng Song, In-su, 1487-1547
    Được phát hành 1988

    Sách
  2. 2
    Kukkan chip /
    菊[kan] 集 /
    Bằng Yun, Hyŏn, 1514-1578
    Được phát hành 1989

    Sách
  3. 3
    Sŏgye chip /
    西溪 集 /
    西溪集 /
    Bằng Pak, T'ae-mu, 1677-1756, Pak, T'ae-mu, 1677-1756
    Được phát hành 2008

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Sách
  4. 4
    Unp'o yugo /
    雲浦 遺稿 /
    雲浦遺稿 /
    Bằng Yŏ, Sŏng-je, 1625-1691, Yŏ, Sŏng-je, 1625-1691
    Được phát hành 2007

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Sách
  5. 5
    Namch'on chip /
    南村 集 /
    南村集 /
    Bằng Song, I-sŏk, 1698-1782, Song, I-sŏk, 1698-1782
    Được phát hành 2009

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Sách
  6. 6
    Kugyŏk Nongam chip /
    국역 농암 집 /
    국역농암집 /

    Sách
  7. 7
    Kugyŏk Han'gang chip = Han'gang chip /
    국역 한강집 = 寒岡集 /
    국역한강집 = 寒岡集 /
    국역 한강집 = 寒岡集 /

    Sách
  8. 8
    Yŏngin pʻyojŏm Hanʼguk munjip chʻonggan /
    影印 標點 韓國 文集 叢刊 /
    影印標點韓國文集叢刊 /
    影印 標點 韓國 文集 叢刊 /
    Được phát hành 1990

    Sách
  9. 9
    Sinjŭng tongguk yŏji sŭngnam /
    신증 동국 여지 승람 /
    신증동국여지승람 /
    Được phát hành 1985

    Sách
  10. 10
    Koryŏ togyŏng : Song nara sasin, Koryŏ rŭl kŭrida /
    고려 도경 : 송 나라 사신,고려 를 그리다 /
    고려 도경 : 송 나라 사신, 고려 를 그리다 /
    고려도경 : 송나라사신,고려를그리다 /
    Bằng Xu, Jing, 1091-1153, Xu, Jing, 1091-1153
    Được phát hành 2005

    Sách
  11. 11
    Kugyŏk Yangchʻon chip = Yangchʻon chip /
    국역 양촌집 = 陽村集 /
    국역양촌집 = 陽村集 /
    Bằng Kwŏn, Kŭn, 1352-1409
    Được phát hành 1997

    Sách
  12. 12
    Kugyŏk kyŏngse yupʻyo = kyŏngse yupʻyo /
    국역 경세 유표 = 經世 遺表 /
    국역 경세 유표 = 經世 遺表 /
    Bằng Chŏng, Yag-yong, 1762-1836, Chŏng, Yag-yong, 1762-1836
    Được phát hành 1977

    Sách
  13. 13
    Kugyŏk Tasan simunjip /
    국역 다산 시문집 /
    국역다산시문집 /
    Bằng Chŏng, Yag-yong, 1762-1836
    Được phát hành 1996

    Sách
  14. 14
    Kŭmch'ŏn chip /
    琴川 集 /
    琴川集 /
    Bằng Chŏng, Si-su, 1601-1647, Chŏng, Si-su, 1601-1647
    Được phát hành 2006

    Sách
  15. 15
    Ch'oam chip /
    初菴 集 /
    初菴集 /
    Bằng Sin, Hon, 1624-1656, Sin, Hon, 1624-1656
    Được phát hành 2007

    Sách
  16. 16
    Hajŏng chip /
    [Ha]亭 集 /
    [Ha]亭集 /
    Bằng Yi, Tŏk-chu, 1696-1751, Yi, Tŏk-chu, 1696-1751
    Được phát hành 2009

    Sách
  17. 17
    Najae chip /
    懶齋 集 /
    懶齋集 /
    Bằng Sin, Yŏl-to, 1589-1659, Sin, Yŏl-to, 1589-1659
    Được phát hành 2006

    Sách
  18. 18
    Ikchae chip /
    익재 집 /
    익재집 /
    Bằng Yi, Che-hyŏn, 1287-1367, Yi, Che-hyŏn, 1287-1367
    Được phát hành 1979

    Sách
  19. 19
    Kugyŏk Misu kiŏn = Misu kiŏn /
    국역미수기언 = 眉叟記言 /
    Bằng Hŏ, Mok, 1595-1682
    Được phát hành 1981

    Sách
  20. 20
    Kugyŏk Ugye chip /
    국역우계집 /
    국역우계집 /
    Bằng Sŏng, Hon, 1535-1598, Sŏng, Hon, 1535-1598
    Được phát hành 2000

    Sách