Đang hiển thị 101 - 120 kết quả của 1,216 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.13s Tinh chỉnh kết quả
  1. 101
    Taehan Minʼguk Kukhoe chʻŏngmunhoe
    大韓 民國 國會 聽聞會
    大韓 民國 國會 聽聞會.
    Được phát hành 1991

    Sách
  2. 102
    Ŏttae nollaetchi! /
    어때 놀랬지! /
    Được phát hành 1993

    Sách
  3. 103
    Chŏngbu sichʻaek /
    정부 시책 /
    정부 시책 /
    Bằng Chʻoe, Tong-sŏp, Chʻoe, Tong-sŏp
    Được phát hành 1975

    Sách
  4. 104
    Horangi rŭl pwatta /
    호랑이를봤다 /
    Bằng Sŏng, Sŏk-che, 1960-
    Được phát hành 2002

    Sách
  5. 105
    Hong Sang-su Kamdok k'ŏlleksyŏn = Hong Sang Soo limited Blu-ray collection /
    홍상수감독컬렉션 = Hong Sang Soo limited Blu-ray collection /
    Được phát hành 2014

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Sách
  6. 106
    Kajŏng i usŏya nara ka unnŭnda /
    가정 이 웃어야 나라 가 웃는다 /
    Bằng Pak, T'ae-yŏng, 1960-
    Được phát hành 2015

    Sách
  7. 107
    Nam-Pukhan pigyoron /
    남북한 비교론
    남북한 비교론 

    Sách
  8. 108
    Hanʾguk kyŏngje ŭi mohyŏng kwa yechʻŭk /
    韓國 經濟 의 摸型 과 豫測 /
    韓國經濟의摸型과豫測 //
    Bằng Pak, Wŏn-am, Pak, Wŏn-am
    Được phát hành 1996

    Sách
  9. 109
    Bằng Lee, Yoo-ran, 1970-
    Được phát hành 2008

    Sách
  10. 110
    Minjok Ilbo Sajang Cho Yong-su pʻyŏngjŏn /
    민족 일보 사장 趙 鏞壽 評傳 /
    Bằng Wŏn, Hŭi-bok
    Được phát hành 1995

    Sách
  11. 111
    2002 taesŏn pʼyŏngka wa No Mu-hyŏn chŏngbu ŭi kwaje /
    2002 대선평가와노무현정부의과제 /
    Được phát hành 2003

    Sách
  12. 112
    SERI chŏnmang 2003 = Seri 2003 /
    SERI 전망 2003 = Seri 2003 /
    Được phát hành 2001

    Sách
  13. 113
    Che-3 konghwaguk kukhoe ŭisa chʻongjip
    第三 共和国 國会 議事 総集
    第三共和国國会議事総集
    Được phát hành 1964

    Số seri
  14. 114
    Chŏlmŭm iyŏ orae kŏgi nama itkŏra : sidae ŭi kyŏngnang ŭl hech'yŏ nagan chŏlmŭn yŏnghondŭl ŭi kirok /
    젊음 이여 오래 거기 남아 있거라 : 시대 의 격랑 을 헤쳐 나간 젊은 영혼들 의 기록 /
    젊음이여오래거기남아있거라 : 시대의격랑을헤쳐나간젊은영혼들의기록 /
    Bằng Hwang, Kwang-u, Hwang, Kwang-u, 1958-
    Được phát hành 2007

    Sách
  15. 115
    Chaebŏl kaehyŏk ihu Hanʼguk sanŏp ŭi hwallo wa chŏngchʻaek panghyang /
    財閥 改革 以後 韓國 産業 의 活路 와 政策 方向 /
    Được phát hành 1999

    Sách
  16. 116
    Kyŏngje chŏngchʻaek charyo mongnok /
    經濟 政策 資料 目錄 /
    Được phát hành 1995

    Sách
  17. 117
    Chosa wŏlbo = Monthly review
    조사 월보 = Monthly review

    Tạp chí
  18. 118
    Chʻoe Kyu-ha Taetʻongnyŏng yŏnsŏl munjip : 1979-yŏn 10-wŏl-1980-yŏn 8-wŏl
    崔 圭夏 大統領 演說 文集 : 1979年 10月-1980年 8月
    Bằng Chʻoe, Kyu-ha
    Được phát hành 1980

    Sách
  19. 119
    Kyŏngje chŏnmang : Kŏsi kyŏngje wa sanŏpbyŏl chŏnmang /
    경제전망 : 거시경제와산업별전망 /

    Số seri
  20. 120
    Jiang jun zhi ye : Han'guo shuang shi er shi jian /
    將軍之夜 : 韓國雙十二事件 /
    將軍之夜 : 韓國雙十二事件 /
    Bằng Chŏng, Sŭng-hwa, 1929-, Chŏng, Sŭng-hwa, 1929-2002
    Được phát hành 1989

    Sách