Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 9,930 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.15s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Taetʻongnyŏngtŭl ŭi chʻosang : Uri ŭi yŏksarŭl wihan pyŏnmyŏng /
    대통령들의초상 : 우리의역사를위한변명/
    Bằng Yi, Pyŏng-ju, 1921 October 30-
    Được phát hành 1991

    Sách
  2. 2
    Yusin chʻeje wa ŏllon tʻongje : amul haettŏn sidae chungang ilganji chŏngchʻi pujang ŭi yukpʻil memo punsŏk /
    유신 체제 와 언론 통제 : 암울 했던 시대 중앙 일간지 정치 부장 의 육필 메모 분석 /
    Bằng Kim, Hŭi-jin, 1934 June 13-
    Được phát hành 1999

    Sách
  3. 3
    Hanʼguk ŭi saeroun tojŏn kwa Kim Yŏng-sam=Korea's new challenges and Kim Young Sam /
    한국의새로운도전과김영삼=Korea's new challenges and Kim Young Sam /
    Được phát hành 1993

    Sách
  4. 4
    Kkum i issŏya kungmin ida /
    꿈 이 있어야 국민 이다 /
    Bằng Nam, Kyŏng-wan, 1971-
    Được phát hành 2004

    Sách
  5. 5
    Kyŏltan ŭi sunʼgan /
    결단의순간 /
    Bằng Yi, Ho
    Được phát hành 1991

    Sách
  6. 6
    Hanʼguk, Hanʼgugin ŭi sŏntʻaek : Changpʻyŏn chŏngkyŏng kʻŏllŏmjip /
    한국,한국인의선택 : 장편政經컬럼집 /
    Bằng Pak, Sang-gil, 1925-
    Được phát hành 1989

    Sách
  7. 7
    Haptang bŭllusŭ /
    합당 블루스 /
    Bằng Pak, Chae-tong
    Được phát hành 1992

    Sách
  8. 8
    Taehan Min'guk ch'oehu ŭi nal : p'andora ŭi sangja ka yŏllyŏtta! /
    대한 민국 最後 의 날 : 판도라 의 상자 가 열렸다! /
    Bằng Cho, Kap-che, 1945-, Cho, Kap-che, 1945-
    Được phát hành 2018

    Sách
  9. 9
    No Tʻae-u Taetʻongnyŏng chŏn /
    盧 泰愚 大統領 傳 /
    Bằng Wang, Yuxin
    Được phát hành 1993

    Sách
  10. 10
    Nae ka taetʻongnyŏng i toemyŏn muŏt i tallajina
    내가 대통령이 되면 무엇이 달라지나
    Được phát hành 1992

    Sách
  11. 11
    Nae ka taetʻongnyŏng i toemyŏn muŏt i tallajina
    내가 대통령이 되면 무엇이 달라지나
    Được phát hành 1992

    Sách
  12. 12
    Ssŭrŏjinŭn yŏksa irŏnanŭn yŏksa : Kim Kyŏng-jae chŏngchʻi pʻyŏngnon
    쓰러지는역사일어나는역사 : 김경재정치평론・
    Bằng Kim, Kyŏng-jae, 1942-
    Được phát hành 1988

    Sách
  13. 13
    Tʻongil Hanʼguk ŭi chŏngchʻi simnihak /
    통일 한국 의 정치 심리학 /
    Bằng Yi, Hwa-su
    Được phát hành 1999

    Sách
  14. 14
    Sŏnbi ŭi put myŏngin ŭi kʻal /
    선비 의 붓 명인 의 칼 /
    Bằng Chŏng, Chong-sŏp
    Được phát hành 2000

    Sách
  15. 15
    Chʻomsŭkʻi ŭi chŏngchʻi sasang kwa Hanʼguk ŏllon /
    촘스키 의 정치 사상 과 한국 언론 /
    Bằng An, Yŏng-sŏp, 1945-
    Được phát hành 2001

    Sách
  16. 16
    Kita Chōsen to Minami Chōsen : 38-dosen no 100-nen /
    北 朝鮮 と 南 朝鮮 : 38度線 の 100年 /
    Bằng Hayashi, Takehiko, 1928-
    Được phát hành 1986

    Sách
  17. 17
    <Kungmin ui chŏngbu> taebuk pʻoyong chŏngchʻaek /
    <국민 의 정부> 대북 포용 정책 /
    Được phát hành 1999

    Sách
  18. 18
    Kim Il-sŏng Chusŏk, nae anae wa ttal ŭl tollyŏ chuo /
    김일성주석,내아내와딸을돌려주오 /
    Bằng O, Kil-lam, 1942-
    Được phát hành 1993

    Sách
  19. 19
    Kankoku seijishi /
    韓国政治史 /
    Bằng Pak, Ki-chʻul, -1977
    Được phát hành 1976

    Sách
  20. 20
    Kukka palchŏn kwa chŏngchʻi haengjŏng lidŏswip /
    국가 발전 과 정치 행정 리더쉽 /
    Bằng Kim, Pok-tong, 1933-
    Được phát hành 1992

    Sách