-
1Taetʻongnyŏngtŭl ŭi chʻosang : Uri ŭi yŏksarŭl wihan pyŏnmyŏng /대통령들의초상 : 우리의역사를위한변명/Bằng Yi, Pyŏng-ju, 1921 October 30-
Được phát hành 1991
Sách -
2Yusin chʻeje wa ŏllon tʻongje : amul haettŏn sidae chungang ilganji chŏngchʻi pujang ŭi yukpʻil memo punsŏk /유신 체제 와 언론 통제 : 암울 했던 시대 중앙 일간지 정치 부장 의 육필 메모 분석 /Bằng Kim, Hŭi-jin, 1934 June 13-
Được phát hành 1999
Sách -
3Hanʼguk ŭi saeroun tojŏn kwa Kim Yŏng-sam=Korea's new challenges and Kim Young Sam /한국의새로운도전과김영삼=Korea's new challenges and Kim Young Sam /Được phát hành 1993
Sách -
4
-
5
-
6Hanʼguk, Hanʼgugin ŭi sŏntʻaek : Changpʻyŏn chŏngkyŏng kʻŏllŏmjip /한국,한국인의선택 : 장편政經컬럼집 /Bằng Pak, Sang-gil, 1925-
Được phát hành 1989
Sách -
7
-
8Taehan Min'guk ch'oehu ŭi nal : p'andora ŭi sangja ka yŏllyŏtta! /대한 민국 最後 의 날 : 판도라 의 상자 가 열렸다! /
Sách -
9
-
10
-
11
-
12Ssŭrŏjinŭn yŏksa irŏnanŭn yŏksa : Kim Kyŏng-jae chŏngchʻi pʻyŏngnon쓰러지는역사일어나는역사 : 김경재정치평론・Bằng Kim, Kyŏng-jae, 1942-
Được phát hành 1988
Sách -
13
-
14
-
15Chʻomsŭkʻi ŭi chŏngchʻi sasang kwa Hanʼguk ŏllon /촘스키 의 정치 사상 과 한국 언론 /Bằng An, Yŏng-sŏp, 1945-
Được phát hành 2001
Sách -
16Kita Chōsen to Minami Chōsen : 38-dosen no 100-nen /北 朝鮮 と 南 朝鮮 : 38度線 の 100年 /Bằng Hayashi, Takehiko, 1928-
Được phát hành 1986
Sách -
17
-
18Kim Il-sŏng Chusŏk, nae anae wa ttal ŭl tollyŏ chuo /김일성주석,내아내와딸을돌려주오 /Bằng O, Kil-lam, 1942-
Được phát hành 1993
Sách -
19
-
20Kukka palchŏn kwa chŏngchʻi haengjŏng lidŏswip /국가 발전 과 정치 행정 리더쉽 /Bằng Kim, Pok-tong, 1933-
Được phát hành 1992
Sách